Có 2 kết quả:
甘言蜜語 gān yán mì yǔ ㄍㄢ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ • 甘言蜜语 gān yán mì yǔ ㄍㄢ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet speech and honeyed words
(2) hypocritical flattery (idiom)
(3) see also 甜言蜜語|甜言蜜语[tian2 yan2 mi4 yu3]
(2) hypocritical flattery (idiom)
(3) see also 甜言蜜語|甜言蜜语[tian2 yan2 mi4 yu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet speech and honeyed words
(2) hypocritical flattery (idiom)
(3) see also 甜言蜜語|甜言蜜语[tian2 yan2 mi4 yu3]
(2) hypocritical flattery (idiom)
(3) see also 甜言蜜語|甜言蜜语[tian2 yan2 mi4 yu3]
Bình luận 0